Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不速之客
Pinyin: bù sù zhī kè
Meanings: An unexpected or uninvited guest., Khách không mời mà đến., 速邀请。指没有邀请突然而来的客人。[出处]《周易·需》“有不速之客三人来,敬之终吉。”[例]这样出乎意外的~,却受着了真正是由衷而出的恳切的欢迎。——郭沫若《海涛集·跨着东海》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 束, 辶, 丶, 各, 宀
Chinese meaning: 速邀请。指没有邀请突然而来的客人。[出处]《周易·需》“有不速之客三人来,敬之终吉。”[例]这样出乎意外的~,却受着了真正是由衷而出的恳切的欢迎。——郭沫若《海涛集·跨着东海》。
Grammar: Thường mang ý trung lập, không nhất thiết tiêu cực.
Example: 昨天家里来了个不速之客。
Example pinyin: zuó tiān jiā lǐ lái le gè bú sù zhī kè 。
Tiếng Việt: Hôm qua nhà tôi có một vị khách không mời mà đến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khách không mời mà đến.
Nghĩa phụ
English
An unexpected or uninvited guest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
速邀请。指没有邀请突然而来的客人。[出处]《周易·需》“有不速之客三人来,敬之终吉。”[例]这样出乎意外的~,却受着了真正是由衷而出的恳切的欢迎。——郭沫若《海涛集·跨着东海》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế