Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不通

Pinyin: bù tōng

Meanings: Không thông suốt, không hiểu., Not fluent, not understood.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 甬, 辶

Grammar: Dùng để chỉ sự gián đoạn hoặc khó khăn.

Example: 这条路不通。

Example pinyin: zhè tiáo lù bù tōng 。

Tiếng Việt: Con đường này không thông.

不通
bù tōng
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thông suốt, không hiểu.

Not fluent, not understood.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...