Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不逊

Pinyin: bù xùn

Meanings: Not humble, arrogant., Không khiêm tốn, kiêu ngạo., ①不恭敬,没有礼貌;骄横。[例]日本报纸上很斥责他的不逊。——鲁迅《藤野先生》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 孙, 辶

Chinese meaning: ①不恭敬,没有礼貌;骄横。[例]日本报纸上很斥责他的不逊。——鲁迅《藤野先生》。

Grammar: Thường mô tả thái độ hoặc cách cư xử của một người.

Example: 他回答问题时态度十分不逊。

Example pinyin: tā huí dá wèn tí shí tài dù shí fēn bú xùn 。

Tiếng Việt: Khi trả lời câu hỏi, thái độ của anh ta rất kiêu ngạo.

不逊
bù xùn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không khiêm tốn, kiêu ngạo.

Not humble, arrogant.

不恭敬,没有礼貌;骄横。日本报纸上很斥责他的不逊。——鲁迅《藤野先生》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...