Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不远万里

Pinyin: bù yuǎn wàn lǐ

Meanings: Đi xa hàng ngàn dặm, không ngại khoảng cách., Traveling thousands of miles without hesitation., 不以万里为远。形容不怕路途遥远。[出处]《孟子·梁惠王上》“王曰‘叟,不远千里而来,亦将有以利吾国乎?’”[例]受加拿大共产党和美国共产党的派遣,~,来到中国。——毛泽东《纪念白求恩》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 元, 辶, 丿, 𠃌, 甲

Chinese meaning: 不以万里为远。形容不怕路途遥远。[出处]《孟子·梁惠王上》“王曰‘叟,不远千里而来,亦将有以利吾国乎?’”[例]受加拿大共产党和美国共产党的派遣,~,来到中国。——毛泽东《纪念白求恩》。

Grammar: Biểu thị sự kiên trì và nỗ lực vượt qua khó khăn về địa lý.

Example: 他为了见她,不远万里来到了这个城市。

Example pinyin: tā wèi le jiàn tā , bù yuǎn wàn lǐ lái dào le zhè ge chéng shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy vì muốn gặp cô ấy nên đã không ngại đường xa vạn dặm đến thành phố này.

不远万里
bù yuǎn wàn lǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi xa hàng ngàn dặm, không ngại khoảng cách.

Traveling thousands of miles without hesitation.

不以万里为远。形容不怕路途遥远。[出处]《孟子·梁惠王上》“王曰‘叟,不远千里而来,亦将有以利吾国乎?’”[例]受加拿大共产党和美国共产党的派遣,~,来到中国。——毛泽东《纪念白求恩》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不远万里 (bù yuǎn wàn lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung