Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不进则退

Pinyin: bù jìn zé tuì

Meanings: Không tiến tới thì sẽ thụt lùi., If you don’t move forward, you will fall behind., 不前进就要后退。[出处]《邓析子·无后篇》“不进则退,不喜则忧,不得则亡,此世人之常。”[例]逆水行舟,~,学外语也是一样,一刻也放松不得。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 一, 井, 辶, 刂, 贝, 艮

Chinese meaning: 不前进就要后退。[出处]《邓析子·无后篇》“不进则退,不喜则忧,不得则亡,此世人之常。”[例]逆水行舟,~,学外语也是一样,一刻也放松不得。

Grammar: Thường được dùng để khuyến khích nỗ lực liên tục, tránh trì trệ.

Example: 学习如逆水行舟,不进则退。

Example pinyin: xué xí rú nì shuǐ xíng zhōu , bú jìn zé tuì 。

Tiếng Việt: Học tập giống như chèo thuyền ngược dòng nước, không tiến thì lùi.

不进则退
bù jìn zé tuì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không tiến tới thì sẽ thụt lùi.

If you don’t move forward, you will fall behind.

不前进就要后退。[出处]《邓析子·无后篇》“不进则退,不喜则忧,不得则亡,此世人之常。”[例]逆水行舟,~,学外语也是一样,一刻也放松不得。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
退#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不进则退 (bù jìn zé tuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung