Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不近道理

Pinyin: bù jìn dào lǐ

Meanings: Not logical, not in accordance with common sense., Không hợp logic, không đúng với lẽ thường., 不近人情,不讲道理。[出处]《古今小说·史弘肇龙虎君臣会》“王保正,您好不近道理!偌大一只狗子,怎地只把三百钱出来?须亏我。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 34

Radicals: 一, 斤, 辶, 首, 王, 里

Chinese meaning: 不近人情,不讲道理。[出处]《古今小说·史弘肇龙虎君臣会》“王保正,您好不近道理!偌大一只狗子,怎地只把三百钱出来?须亏我。”

Grammar: Thường xuất hiện trong các cuộc tranh luận hoặc khi phê bình ý kiến của ai đó.

Example: 你的说法有点不近道理。

Example pinyin: nǐ de shuō fǎ yǒu diǎn bú jìn dào lǐ 。

Tiếng Việt: Lời nói của bạn có chút không hợp lý.

不近道理
bù jìn dào lǐ
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không hợp logic, không đúng với lẽ thường.

Not logical, not in accordance with common sense.

不近人情,不讲道理。[出处]《古今小说·史弘肇龙虎君臣会》“王保正,您好不近道理!偌大一只狗子,怎地只把三百钱出来?须亏我。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不近道理 (bù jìn dào lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung