Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不迁之庙
Pinyin: bù qiān zhī miào
Meanings: A fixed temple or place of worship that cannot be moved., Ngôi đền hoặc nơi thờ cúng cố định, không thể di chuyển., 古代不迁入祧庙合祭而单独进行祭祀的帝王家庙。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 一, 千, 辶, 丶, 广, 由
Chinese meaning: 古代不迁入祧庙合祭而单独进行祭祀的帝王家庙。
Grammar: Thường được dùng để chỉ những công trình kiến trúc tâm linh lâu đời và bền vững.
Example: 这座不迁之庙已有几百年的历史。
Example pinyin: zhè zuò bù qiān zhī miào yǐ yǒu jǐ bǎi nián de lì shǐ 。
Tiếng Việt: Ngôi đền cố định này đã có lịch sử hàng trăm năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngôi đền hoặc nơi thờ cúng cố định, không thể di chuyển.
Nghĩa phụ
English
A fixed temple or place of worship that cannot be moved.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代不迁入祧庙合祭而单独进行祭祀的帝王家庙。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế