Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不辱使命
Pinyin: bù rǔ shǐ mìng
Meanings: Hoàn thành nhiệm vụ một cách vẻ vang, không làm xấu đi trách nhiệm được giao., To fulfill a mission with honor, not disgracing the assigned responsibility., 指不辜负别人的差使。[出处]郭沫若《洪波曲》第三章“六寿昌大笑起来,掉头对着立群说‘不辱使命!’”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 一, 寸, 辰, 亻, 吏, 亼, 叩
Chinese meaning: 指不辜负别人的差使。[出处]郭沫若《洪波曲》第三章“六寿昌大笑起来,掉头对着立群说‘不辱使命!’”。
Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh việc hoàn thành tốt nhiệm vụ quan trọng. Cấu trúc này mang tính tích cực.
Example: 他不辱使命,成功完成了任务。
Example pinyin: tā bù rǔ shǐ mìng , chéng gōng wán chéng le rèn wu 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ một cách vẻ vang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn thành nhiệm vụ một cách vẻ vang, không làm xấu đi trách nhiệm được giao.
Nghĩa phụ
English
To fulfill a mission with honor, not disgracing the assigned responsibility.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不辜负别人的差使。[出处]郭沫若《洪波曲》第三章“六寿昌大笑起来,掉头对着立群说‘不辱使命!’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế