Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不辨菽麦
Pinyin: bù biàn shū mài
Meanings: Unable to distinguish between beans and wheat, implying ignorance or lack of basic knowledge., Không phân biệt được đậu và lúa mì, ám chỉ người thiếu hiểu biết cơ bản., 菽豆子。分不清哪是豆子,哪是麦子。形容愚笨无知。[又]形容缺乏实际生产知识。[出处]《左传·成公十八年》“周子有兄而无慧,不能辨菽麦,故不可立。”[例]世间也尽有~的人。——郭沫若《银杏》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 一, 辛, 叔, 艹, 夂, 龶
Chinese meaning: 菽豆子。分不清哪是豆子,哪是麦子。形容愚笨无知。[又]形容缺乏实际生产知识。[出处]《左传·成公十八年》“周子有兄而无慧,不能辨菽麦,故不可立。”[例]世间也尽有~的人。——郭沫若《银杏》。
Grammar: Cấu trúc tương tự như 不辨菽粟, dùng để phê phán sự thiếu hiểu biết.
Example: 他对农作物完全不了解,简直就是不辨菽麦。
Example pinyin: tā duì nóng zuò wù wán quán bù liǎo jiě , jiǎn zhí jiù shì bú biàn shū mài 。
Tiếng Việt: Anh ta hoàn toàn không hiểu về cây trồng, thậm chí không phân biệt được đậu và lúa mì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không phân biệt được đậu và lúa mì, ám chỉ người thiếu hiểu biết cơ bản.
Nghĩa phụ
English
Unable to distinguish between beans and wheat, implying ignorance or lack of basic knowledge.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
菽豆子。分不清哪是豆子,哪是麦子。形容愚笨无知。[又]形容缺乏实际生产知识。[出处]《左传·成公十八年》“周子有兄而无慧,不能辨菽麦,故不可立。”[例]世间也尽有~的人。——郭沫若《银杏》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế