Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不辟斧钺
Pinyin: bù pì fǔ yuè
Meanings: Fearless in the face of danger, brave and resolute., Không sợ hiểm nguy, dũng cảm đối mặt với nguy hiểm., 斧钺古代的兵器。不躲避斧钺之类的兵器。形容将士英勇无畏,或烈士忠义不屈。[出处]《汉书·赵充国传》“不敢避斧钺之诛。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 一, 辛, 𡰪, 斤, 父, 戉, 钅
Chinese meaning: 斧钺古代的兵器。不躲避斧钺之类的兵器。形容将士英勇无畏,或烈士忠义不屈。[出处]《汉书·赵充国传》“不敢避斧钺之诛。”
Grammar: Cấu trúc: 不辟 (không tránh) + 斧钺 (hiểm nguy). Thương dùng để miêu tả lòng dũng cảm.
Example: 他面对敌人不辟斧钺。
Example pinyin: tā miàn duì dí rén bú pì fǔ yuè 。
Tiếng Việt: Anh ấy đối mặt với kẻ thù không sợ hiểm nguy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không sợ hiểm nguy, dũng cảm đối mặt với nguy hiểm.
Nghĩa phụ
English
Fearless in the face of danger, brave and resolute.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
斧钺古代的兵器。不躲避斧钺之类的兵器。形容将士英勇无畏,或烈士忠义不屈。[出处]《汉书·赵充国传》“不敢避斧钺之诛。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế