Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不辞
Pinyin: bù cí
Meanings: Not refusing, willing to accept regardless of difficulty., Không từ chối, sẵn sàng chấp nhận dù khó khăn., ①乐意去干,不辞让或不推辞。[例]不辞劳苦。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 舌, 辛
Chinese meaning: ①乐意去干,不辞让或不推辞。[例]不辞劳苦。
Grammar: Động từ này thường đứng trước một tình huống khó khăn hoặc thử thách. Cấu trúc: 不辞 (không từ chối) + 补充 trạng từ.
Example: 他不辞辛苦地工作。
Example pinyin: tā bù cí xīn kǔ dì gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy không ngại vất vả mà làm việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không từ chối, sẵn sàng chấp nhận dù khó khăn.
Nghĩa phụ
English
Not refusing, willing to accept regardless of difficulty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
乐意去干,不辞让或不推辞。不辞劳苦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!