Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不辞而别
Pinyin: bù cí ér bié
Meanings: Ra đi mà không chào tạm biệt, rời đi không báo trước., Leave without saying goodbye, depart without notice., 辞告辞;别离别。没有告辞就离开了。或悄悄溜走了。[出处]元·郑德辉《王粲登楼》第一折“报老爷得知,王粲不辞而别去了。”[例]于是,大家想不辞而别。——老舍《不成问题的问题》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 一, 舌, 辛, 刂, 另
Chinese meaning: 辞告辞;别离别。没有告辞就离开了。或悄悄溜走了。[出处]元·郑德辉《王粲登楼》第一折“报老爷得知,王粲不辞而别去了。”[例]于是,大家想不辞而别。——老舍《不成问题的问题》。
Grammar: Thành ngữ này thường mô tả hành động rời đi đột ngột. Cấu trúc: 不辞 (không chào) + 而别 (rời đi).
Example: 他不辞而别了。
Example pinyin: tā bù cí ér bié le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã rời đi mà không chào tạm biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ra đi mà không chào tạm biệt, rời đi không báo trước.
Nghĩa phụ
English
Leave without saying goodbye, depart without notice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
辞告辞;别离别。没有告辞就离开了。或悄悄溜走了。[出处]元·郑德辉《王粲登楼》第一折“报老爷得知,王粲不辞而别去了。”[例]于是,大家想不辞而别。——老舍《不成问题的问题》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế