Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不轻然诺

Pinyin: bù qīng rán nuò

Meanings: Not making promises lightly, keeping promises cautiously., Không dễ dàng hứa hẹn, giữ lời hứa một cách thận trọng., 轻轻易;然诺许诺。不随便许诺什么。形容处事谨慎。也形容人守信用。[出处]清·淮阴百一居士《壶天录》卷中“如严某者,其亦浊世之铮铮,而不轻然诺者与!”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 一, 车, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 若, 讠

Chinese meaning: 轻轻易;然诺许诺。不随便许诺什么。形容处事谨慎。也形容人守信用。[出处]清·淮阴百一居士《壶天录》卷中“如严某者,其亦浊世之铮铮,而不轻然诺者与!”

Grammar: Thường dùng để miêu tả người có trách nhiệm và cẩn trọng trong lời nói. Cấu trúc: 不轻 (không dễ) + 然诺 (hứa hẹn).

Example: 他是一个不轻然诺的人。

Example pinyin: tā shì yí gè bù qīng rán nuò de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người không dễ dàng hứa hẹn.

不轻然诺
bù qīng rán nuò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không dễ dàng hứa hẹn, giữ lời hứa một cách thận trọng.

Not making promises lightly, keeping promises cautiously.

轻轻易;然诺许诺。不随便许诺什么。形容处事谨慎。也形容人守信用。[出处]清·淮阴百一居士《壶天录》卷中“如严某者,其亦浊世之铮铮,而不轻然诺者与!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不轻然诺 (bù qīng rán nuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung