Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不足齿数

Pinyin: bù zú chǐ shǔ

Meanings: Not worth counting, not worth mentioning., Không đáng kể đến, không đáng nhắc tên., 足值得。表示数不上,不值得一提。[出处]《汉书·孙叔通传》“此特群盗鼠窃狗盗,何足置齿牙间哉?”[例]从先前的阿Q看来,小D本来是~。——鲁迅《呐喊·阿Q正传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 一, 口, 龰, 齿, 娄, 攵

Chinese meaning: 足值得。表示数不上,不值得一提。[出处]《汉书·孙叔通传》“此特群盗鼠窃狗盗,何足置齿牙间哉?”[例]从先前的阿Q看来,小D本来是~。——鲁迅《呐喊·阿Q正传》。

Grammar: Dùng để chỉ những thành tựu hoặc đối tượng không đáng được công nhận. Cấu trúc: 不足 (không đủ) + 齿数 (kể đến).

Example: 这种成绩不足齿数。

Example pinyin: zhè zhǒng chéng jì bù zú chǐ shǔ 。

Tiếng Việt: Thành tích như thế này không đáng kể đến.

不足齿数
bù zú chǐ shǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không đáng kể đến, không đáng nhắc tên.

Not worth counting, not worth mentioning.

足值得。表示数不上,不值得一提。[出处]《汉书·孙叔通传》“此特群盗鼠窃狗盗,何足置齿牙间哉?”[例]从先前的阿Q看来,小D本来是~。——鲁迅《呐喊·阿Q正传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
齿#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不足齿数 (bù zú chǐ shǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung