Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不足轻重

Pinyin: bù zú qīng zhòng

Meanings: Không đủ quan trọng, không ảnh hưởng lớn., Not important enough, does not have a significant impact., 犹言无关紧要。[出处]清·陈康祺《郎潜纪闻》卷五笔帖式为满洲进身之一途,今各衙门皆有,额设候补者又盈千累万,视为不足轻重矣。”[例]上自独当一面之官府,上至~之官吏,而亦共闻是言。——清·邹容《革命军》第五章。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 口, 龰, 车, 重

Chinese meaning: 犹言无关紧要。[出处]清·陈康祺《郎潜纪闻》卷五笔帖式为满洲进身之一途,今各衙门皆有,额设候补者又盈千累万,视为不足轻重矣。”[例]上自独当一面之官府,上至~之官吏,而亦共闻是言。——清·邹容《革命军》第五章。

Grammar: Dùng để diễn tả thứ gì đó không chiếm vị trí quan trọng. Cấu trúc: 不足 (không đủ) + 轻重 (quan trọng).

Example: 他在公司里不足轻重。

Example pinyin: tā zài gōng sī lǐ bù zú qīng zhòng 。

Tiếng Việt: Anh ta trong công ty không có vai trò quan trọng.

不足轻重
bù zú qīng zhòng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không đủ quan trọng, không ảnh hưởng lớn.

Not important enough, does not have a significant impact.

犹言无关紧要。[出处]清·陈康祺《郎潜纪闻》卷五笔帖式为满洲进身之一途,今各衙门皆有,额设候补者又盈千累万,视为不足轻重矣。”[例]上自独当一面之官府,上至~之官吏,而亦共闻是言。——清·邹容《革命军》第五章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不足轻重 (bù zú qīng zhòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung