Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不足挂齿
Pinyin: bù zú guà chǐ
Meanings: Not worth mentioning, too insignificant., Không đáng nhắc đến, quá nhỏ bé, không quan trọng., 不足不值得;挂齿放在嘴上讲。表示不值得一提。[出处]《史记·刘敬叔孙叔通传》“此特群盗鼠窃狗盗耳,何足置之齿牙间?”[例]宋江答道无能小将,~。”——明·施耐庵《水浒全传》第八十七回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 口, 龰, 圭, 扌, 齿
Chinese meaning: 不足不值得;挂齿放在嘴上讲。表示不值得一提。[出处]《史记·刘敬叔孙叔通传》“此特群盗鼠窃狗盗耳,何足置之齿牙间?”[例]宋江答道无能小将,~。”——明·施耐庵《水浒全传》第八十七回。
Grammar: Thường được sử dụng để hạ thấp tầm quan trọng của điều gì đó. Cấu trúc: 不足 (không đủ) + 挂齿 (nhắc đến).
Example: 这点功劳不足挂齿。
Example pinyin: zhè diǎn gōng láo bù zú guà chǐ 。
Tiếng Việt: Công lao này không đáng nhắc đến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không đáng nhắc đến, quá nhỏ bé, không quan trọng.
Nghĩa phụ
English
Not worth mentioning, too insignificant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不足不值得;挂齿放在嘴上讲。表示不值得一提。[出处]《史记·刘敬叔孙叔通传》“此特群盗鼠窃狗盗耳,何足置之齿牙间?”[例]宋江答道无能小将,~。”——明·施耐庵《水浒全传》第八十七回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế