Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不足介意
Pinyin: bù zú jiè yì
Meanings: Không đáng để bận tâm, không quan trọng., Not worth bothering about, not important., 不值得放在心上。[出处]《三国志·蜀书·先主传》“袁公路岂忧国忘家者邪?冢中柘骨,何足介意。”[例]如此敌人,~,所以我仍要从事译作,再做一年。——《鲁迅书信集·致章廷谦》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 口, 龰, 丨, 丿, 人, 心, 音
Chinese meaning: 不值得放在心上。[出处]《三国志·蜀书·先主传》“袁公路岂忧国忘家者邪?冢中柘骨,何足介意。”[例]如此敌人,~,所以我仍要从事译作,再做一年。——《鲁迅书信集·致章廷谦》。
Grammar: Dùng khi muốn nhấn mạnh rằng một vấn đề rất nhỏ và không đáng chú ý. Cấu trúc: 不足 (không đủ) + 介意 (bận tâm).
Example: 这点小错误不足介意。
Example pinyin: zhè diǎn xiǎo cuò wù bù zú jiè yì 。
Tiếng Việt: Lỗi nhỏ này không đáng để bận tâm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không đáng để bận tâm, không quan trọng.
Nghĩa phụ
English
Not worth bothering about, not important.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不值得放在心上。[出处]《三国志·蜀书·先主传》“袁公路岂忧国忘家者邪?冢中柘骨,何足介意。”[例]如此敌人,~,所以我仍要从事译作,再做一年。——《鲁迅书信集·致章廷谦》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế