Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不足为意

Pinyin: bù zú wéi yì

Meanings: Không đáng để bận tâm, không quan trọng., Not worth paying attention to, not important., 不值得介意。[出处]明·张居正《答郑范溪》“公但自信此心,秉公任直,纷纷之言,不足为意。”[例]肺病的进行,似已被阻止;但偶仍发热,则由于肋膜,~也。——鲁迅《书信集·致沈雁冰》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 口, 龰, 为, 心, 音

Chinese meaning: 不值得介意。[出处]明·张居正《答郑范溪》“公但自信此心,秉公任直,纷纷之言,不足为意。”[例]肺病的进行,似已被阻止;但偶仍发热,则由于肋膜,~也。——鲁迅《书信集·致沈雁冰》。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để nói về những điều nhỏ nhặt, không đáng lo ngại. Cấu trúc: 不足 (không đủ) + 为意 (để ý).

Example: 这点小事不足为意。

Example pinyin: zhè diǎn xiǎo shì bù zú wéi yì 。

Tiếng Việt: Chuyện nhỏ này không đáng để bận tâm.

不足为意
bù zú wéi yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không đáng để bận tâm, không quan trọng.

Not worth paying attention to, not important.

不值得介意。[出处]明·张居正《答郑范溪》“公但自信此心,秉公任直,纷纷之言,不足为意。”[例]肺病的进行,似已被阻止;但偶仍发热,则由于肋膜,~也。——鲁迅《书信集·致沈雁冰》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不足为意 (bù zú wéi yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung