Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不识起倒

Pinyin: bù shí qǐ dǎo

Meanings: Not knowing one’s limits, failing to behave appropriately., Không biết giới hạn, không hiểu phải cư xử thế nào cho đúng mực., 指不知好歹;不识时务。[出处]《西游记》第五二回“你那三个和尚已被我洗净了,不久便要宰杀,您还不识起倒?去了罢!”[例]费小胡子忍不住笑了,他想来这位~的曾老二一定把吴荪甫缠的头痛。——茅盾《子夜》十。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 一, 只, 讠, 巳, 走, 亻, 到

Chinese meaning: 指不知好歹;不识时务。[出处]《西游记》第五二回“你那三个和尚已被我洗净了,不久便要宰杀,您还不识起倒?去了罢!”[例]费小胡子忍不住笑了,他想来这位~的曾老二一定把吴荪甫缠的头痛。——茅盾《子夜》十。

Grammar: Được sử dụng khi muốn phê phán hành vi thiếu khôn ngoan hoặc không phù hợp.

Example: 他说话太直白,真是不识起倒。

Example pinyin: tā shuō huà tài zhí bái , zhēn shì bù shí qǐ dǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện quá thẳng thắn, thật sự không biết giữ chừng mực.

不识起倒
bù shí qǐ dǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không biết giới hạn, không hiểu phải cư xử thế nào cho đúng mực.

Not knowing one’s limits, failing to behave appropriately.

指不知好歹;不识时务。[出处]《西游记》第五二回“你那三个和尚已被我洗净了,不久便要宰杀,您还不识起倒?去了罢!”[例]费小胡子忍不住笑了,他想来这位~的曾老二一定把吴荪甫缠的头痛。——茅盾《子夜》十。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不识起倒 (bù shí qǐ dǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung