Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不识泰山

Pinyin: bù shí tài shān

Meanings: Not recognizing someone or something important or famous., Không nhận ra người hoặc điều gì đó quan trọng hoặc nổi tiếng., 不认识泰山。比喻见闻太窄,认不出地位高或本领大的人。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第二回“师父如此高强,必是个教头。小儿有眼不识泰山。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 只, 讠, 氺, 𡗗, 山

Chinese meaning: 不认识泰山。比喻见闻太窄,认不出地位高或本领大的人。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第二回“师父如此高强,必是个教头。小儿有眼不识泰山。”

Grammar: Dùng để chỉ sự thiếu hiểu biết hoặc không tôn trọng người hoặc điều đáng kính trọng.

Example: 你竟敢小看这位大师,真是不识泰山。

Example pinyin: nǐ jìng gǎn xiǎo kàn zhè wèi dà shī , zhēn shì bù shí tài shān 。

Tiếng Việt: Cậu dám coi thường bậc thầy này, quả thật không biết điều.

不识泰山
bù shí tài shān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không nhận ra người hoặc điều gì đó quan trọng hoặc nổi tiếng.

Not recognizing someone or something important or famous.

不认识泰山。比喻见闻太窄,认不出地位高或本领大的人。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第二回“师父如此高强,必是个教头。小儿有眼不识泰山。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不识泰山 (bù shí tài shān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung