Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不识时务
Pinyin: bù shí shí wù
Meanings: Không biết thời thế, không hiểu tình hình thực tế., Unable to recognize the current situation or trend., 可直言不讳的朝代。指政治清明之世。[出处]汉·扬雄《解嘲》“今吾子幸得遭明盛之世,处不讳之朝,与群贤历金门上玉堂有日矣!”[例]遭逢~,发抒未竟之志。——清·钱谦益《江兆豫侍御六十序》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 只, 讠, 寸, 日, 力, 夂
Chinese meaning: 可直言不讳的朝代。指政治清明之世。[出处]汉·扬雄《解嘲》“今吾子幸得遭明盛之世,处不讳之朝,与群贤历金门上玉堂有日矣!”[例]遭逢~,发抒未竟之志。——清·钱谦益《江兆豫侍御六十序》。
Grammar: Thường dùng trong phê phán những người không nhận thức được tình hình xã hội.
Example: 他这个人真不识时务。
Example pinyin: tā zhè ge rén zhēn bù shí shí wù 。
Tiếng Việt: Người này thật sự không hiểu thời thế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không biết thời thế, không hiểu tình hình thực tế.
Nghĩa phụ
English
Unable to recognize the current situation or trend.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
可直言不讳的朝代。指政治清明之世。[出处]汉·扬雄《解嘲》“今吾子幸得遭明盛之世,处不讳之朝,与群贤历金门上玉堂有日矣!”[例]遭逢~,发抒未竟之志。——清·钱谦益《江兆豫侍御六十序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế