Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不识局面
Pinyin: bù shí jú miàn
Meanings: Không hiểu tình huống hay hoàn cảnh hiện tại., Not understanding the current situation or context., 犹不识时务。[出处]《水浒传》第四九回“原来毛仲义五更时,先把大虫解上州里去了,却带了若干做工公的来捉解珍解宝。不想他这两个不识局面,正中了他的计策,分说不得。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 只, 讠, 口, 尸, 𠃌, 丆, 囬
Chinese meaning: 犹不识时务。[出处]《水浒传》第四九回“原来毛仲义五更时,先把大虫解上州里去了,却带了若干做工公的来捉解珍解宝。不想他这两个不识局面,正中了他的计策,分说不得。”
Grammar: Dùng để mô tả trạng thái mất phương hướng hoặc thiếu hiểu biết về bối cảnh.
Example: 在这个复杂的环境中,他显得有些不识局面。
Example pinyin: zài zhè ge fù zá de huán jìng zhōng , tā xiǎn de yǒu xiē bù shí jú miàn 。
Tiếng Việt: Trong môi trường phức tạp này, anh ấy có vẻ như không hiểu tình hình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không hiểu tình huống hay hoàn cảnh hiện tại.
Nghĩa phụ
English
Not understanding the current situation or context.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹不识时务。[出处]《水浒传》第四九回“原来毛仲义五更时,先把大虫解上州里去了,却带了若干做工公的来捉解珍解宝。不想他这两个不识局面,正中了他的计策,分说不得。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế