Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不识之无

Pinyin: bù shí zhī wú

Meanings: Không biết chữ nghĩa cơ bản (chỉ người mù chữ, không học vấn)., Illiterate, not knowing basic characters or words., 连之”字、无”字都不认识。形容人不识字,文化水平很低。[出处]唐·白居易《与元九书》“仆始生六七月时,乳母抱弄于书屏下,有指‘无’字、‘之’字示仆者,仆虽口未能言,心已默识。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 一, 只, 讠, 丶, 尢

Chinese meaning: 连之”字、无”字都不认识。形容人不识字,文化水平很低。[出处]唐·白居易《与元九书》“仆始生六七月时,乳母抱弄于书屏下,有指‘无’字、‘之’字示仆者,仆虽口未能言,心已默识。”

Grammar: Được sử dụng trong văn cảnh nhấn mạnh việc thiếu học vấn cơ bản.

Example: 由于没有受过教育,他不识之无。

Example pinyin: yóu yú méi yǒu shòu guò jiào yù , tā bù shí zhī wú 。

Tiếng Việt: Vì không được đi học, anh ấy mù chữ.

不识之无
bù shí zhī wú
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không biết chữ nghĩa cơ bản (chỉ người mù chữ, không học vấn).

Illiterate, not knowing basic characters or words.

连之”字、无”字都不认识。形容人不识字,文化水平很低。[出处]唐·白居易《与元九书》“仆始生六七月时,乳母抱弄于书屏下,有指‘无’字、‘之’字示仆者,仆虽口未能言,心已默识。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不识之无 (bù shí zhī wú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung