Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不识东家

Pinyin: bù shí dōng jiā

Meanings: Not knowing who the honorable person is, unable to recognize what's important., Không biết ai là người đáng kính trọng, không phân biệt được điều quan trọng., 指不识近邻是圣贤。[出处]不识东家丘”的略语。相传孔子西家有愚夫,不识孔子为圣人,称之为东家丘”。[例]荀济人非许、郭,~,虽复莠言自口,未宜荣辱也。——北魏·杨衒之《洛阳伽蓝记·秦太上君寺》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 一, 只, 讠, 东, 宀, 豕

Chinese meaning: 指不识近邻是圣贤。[出处]不识东家丘”的略语。相传孔子西家有愚夫,不识孔子为圣人,称之为东家丘”。[例]荀济人非许、郭,~,虽复莠言自口,未宜荣辱也。——北魏·杨衒之《洛阳伽蓝记·秦太上君寺》。

Grammar: Thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ người không có khả năng đánh giá đúng giá trị.

Example: 他对公司的领导不识东家。

Example pinyin: tā duì gōng sī de lǐng dǎo bù shí dōng jiā 。

Tiếng Việt: Anh ấy không biết tôn trọng lãnh đạo của công ty.

不识东家
bù shí dōng jiā
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không biết ai là người đáng kính trọng, không phân biệt được điều quan trọng.

Not knowing who the honorable person is, unable to recognize what's important.

指不识近邻是圣贤。[出处]不识东家丘”的略语。相传孔子西家有愚夫,不识孔子为圣人,称之为东家丘”。[例]荀济人非许、郭,~,虽复莠言自口,未宜荣辱也。——北魏·杨衒之《洛阳伽蓝记·秦太上君寺》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不识东家 (bù shí dōng jiā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung