Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不识不知
Pinyin: bù shí bù zhī
Meanings: Ignorant and unaware of things, lacking knowledge or awareness., Không biết, không hiểu gì cả, thiếu kiến thức hoặc nhận thức., 没有多少知识。旧喻民风淳朴。[出处]《列子·仲尼》“尧乃微服游于于康衢,闻儿童谣曰‘立我蒸民,莫匪尔极。不识不知,顺帝之则。’”[例]然尝闻尧舜之世,十日一风,五日一雨,百姓耕田而食,凿井而饮,所谓~,顺帝之则”是也。——明·冯梦龙《东周列国志》第十八回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 只, 讠, 口, 矢
Chinese meaning: 没有多少知识。旧喻民风淳朴。[出处]《列子·仲尼》“尧乃微服游于于康衢,闻儿童谣曰‘立我蒸民,莫匪尔极。不识不知,顺帝之则。’”[例]然尝闻尧舜之世,十日一风,五日一雨,百姓耕田而食,凿井而饮,所谓~,顺帝之则”是也。——明·冯梦龙《东周列国志》第十八回。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả sự thiếu hiểu biết một cách rõ ràng và mạnh mẽ.
Example: 他对于现代科技不识不知。
Example pinyin: tā duì yú xiàn dài kē jì bù shí bù zhī 。
Tiếng Việt: Anh ấy hoàn toàn không biết gì về công nghệ hiện đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không biết, không hiểu gì cả, thiếu kiến thức hoặc nhận thức.
Nghĩa phụ
English
Ignorant and unaware of things, lacking knowledge or awareness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有多少知识。旧喻民风淳朴。[出处]《列子·仲尼》“尧乃微服游于于康衢,闻儿童谣曰‘立我蒸民,莫匪尔极。不识不知,顺帝之则。’”[例]然尝闻尧舜之世,十日一风,五日一雨,百姓耕田而食,凿井而饮,所谓~,顺帝之则”是也。——明·冯梦龙《东周列国志》第十八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế