Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不识一丁
Pinyin: bù shí yī dīng
Meanings: Illiterate, unable to read even a single character., Một chữ bẻ đôi cũng không biết (mô tả người hoàn toàn mù chữ)., ①不逊让;不推辞。[例]当仁不让。*②不同意,不许。[例]我想帮帮忙,他还不让呢。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 只, 讠, 亅
Chinese meaning: ①不逊让;不推辞。[例]当仁不让。*②不同意,不许。[例]我想帮帮忙,他还不让呢。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh miêu tả sự thiếu học vấn.
Example: 他小时候家里穷,不识一丁。
Example pinyin: tā xiǎo shí hòu jiā lǐ qióng , bù shí yì dīng 。
Tiếng Việt: Hồi nhỏ nhà anh ấy nghèo, một chữ bẻ đôi cũng không biết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một chữ bẻ đôi cũng không biết (mô tả người hoàn toàn mù chữ).
Nghĩa phụ
English
Illiterate, unable to read even a single character.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不逊让;不推辞。当仁不让
不同意,不许。我想帮帮忙,他还不让呢
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế