Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不讳之门

Pinyin: bù huì zhī mén

Meanings: Cánh cửa cởi mở, nơi mà mọi người có thể thảo luận tự do mà không sợ bị trừng phạt., An open door where people can discuss freely without fear of punishment., 讳忌讳。指说话可以直言不讳的地方。[出处]汉·刘向《说苑·君道》“规谏必看不讳之门。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 讠, 韦, 丶, 门

Chinese meaning: 讳忌讳。指说话可以直言不讳的地方。[出处]汉·刘向《说苑·君道》“规谏必看不讳之门。”

Grammar: Thành ngữ, biểu thị sự sẵn sàng lắng nghe và tiếp thu ý kiến từ người khác.

Example: 公司领导打开了不讳之门,鼓励员工提出批评意见。

Example pinyin: gōng sī lǐng dǎo dǎ kāi le bú huì zhī mén , gǔ lì yuán gōng tí chū pī píng yì jiàn 。

Tiếng Việt: Ban lãnh đạo công ty đã mở cánh cửa cởi mở, khuyến khích nhân viên đưa ra ý kiến phê bình.

不讳之门
bù huì zhī mén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cánh cửa cởi mở, nơi mà mọi người có thể thảo luận tự do mà không sợ bị trừng phạt.

An open door where people can discuss freely without fear of punishment.

讳忌讳。指说话可以直言不讳的地方。[出处]汉·刘向《说苑·君道》“规谏必看不讳之门。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不讳之门 (bù huì zhī mén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung