Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不记前仇
Pinyin: bù jì qián chóu
Meanings: To not hold grudges, willing to forgive and reconcile., Không nhớ thù cũ, sẵn sàng bỏ qua quá khứ để hòa giải., 指不计较以前的仇恨,任人唯贤。[例]他不记前仇,推荐他的劲敌当厂长。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 己, 讠, 䒑, 刖, 九, 亻
Chinese meaning: 指不计较以前的仇恨,任人唯贤。[例]他不记前仇,推荐他的劲敌当厂长。
Grammar: Cụm động từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về việc tha thứ hoặc quên đi mâu thuẫn trong quá khứ.
Example: 他决定不记前仇,和对方握手言和。
Example pinyin: tā jué dìng bú jì qián chóu , hé duì fāng wò shǒu yán hé 。
Tiếng Việt: Anh ấy quyết định bỏ qua thù hận và bắt tay hòa giải với đối phương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không nhớ thù cũ, sẵn sàng bỏ qua quá khứ để hòa giải.
Nghĩa phụ
English
To not hold grudges, willing to forgive and reconcile.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不计较以前的仇恨,任人唯贤。[例]他不记前仇,推荐他的劲敌当厂长。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế