Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不计

Pinyin: bù jì

Meanings: Regardless of, without considering., Không tính toán, không kể đến., ①把……排除或不计算在内(如从考虑中)。[例]在决定乳脂生产的平均数时,最好把所有头胎生的小母牛不计在内。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 十, 讠

Chinese meaning: ①把……排除或不计算在内(如从考虑中)。[例]在决定乳脂生产的平均数时,最好把所有头胎生的小母牛不计在内。

Grammar: Dùng để diễn đạt sự không quan tâm đến một yếu tố cụ thể.

Example: 不计得失。

Example pinyin: bú jì dé shī 。

Tiếng Việt: Không tính toán được mất.

不计
bù jì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không tính toán, không kể đến.

Regardless of, without considering.

把……排除或不计算在内(如从考虑中)。在决定乳脂生产的平均数时,最好把所有头胎生的小母牛不计在内

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不计 (bù jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung