Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不计其数
Pinyin: bù jì qí shù
Meanings: Countless, innumerable., Không thể đếm được, vô số., 谕旧时指上对下的文告、指示。不用说话就能明白。形容道理很明显。[出处]宋·苏轼《却鼠刀铭》“呜呼嗟夫,吾苟有之,不言而谕,是亦何劳。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 一, 十, 讠, 八, 娄, 攵
Chinese meaning: 谕旧时指上对下的文告、指示。不用说话就能明白。形容道理很明显。[出处]宋·苏轼《却鼠刀铭》“呜呼嗟夫,吾苟有之,不言而谕,是亦何劳。”
Grammar: Dùng để miêu tả số lượng rất lớn, thường là không thể xác định chính xác.
Example: 这里的星星不计其数。
Example pinyin: zhè lǐ de xīng xīng bú jì qí shù 。
Tiếng Việt: Những ngôi sao ở đây không thể đếm được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể đếm được, vô số.
Nghĩa phụ
English
Countless, innumerable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谕旧时指上对下的文告、指示。不用说话就能明白。形容道理很明显。[出处]宋·苏轼《却鼠刀铭》“呜呼嗟夫,吾苟有之,不言而谕,是亦何劳。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế