Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不言而谕

Pinyin: bù yán ér yù

Meanings: Không cần nói cũng có thể hiểu rõ, tự bản thân đã rõ ràng., It goes without saying; something is clear without needing explanation., 谕旧时指上对下的文告、指示。不用说话就能明白。形容道理很明显。[出处]宋·苏轼《却鼠刀铭》“呜呼嗟夫,吾苟有之,不言而谕,是亦何劳。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 言, 俞, 讠

Chinese meaning: 谕旧时指上对下的文告、指示。不用说话就能明白。形容道理很明显。[出处]宋·苏轼《却鼠刀铭》“呜呼嗟夫,吾苟有之,不言而谕,是亦何劳。”

Grammar: Thành ngữ, thường đứng ở cuối câu để nhấn mạnh sự hiển nhiên của một ý tưởng.

Example: 他的意图不言而谕。

Example pinyin: tā de yì tú bù yán ér yù 。

Tiếng Việt: Ý định của anh ta là điều không cần phải nói cũng hiểu.

不言而谕
bù yán ér yù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không cần nói cũng có thể hiểu rõ, tự bản thân đã rõ ràng.

It goes without saying; something is clear without needing explanation.

谕旧时指上对下的文告、指示。不用说话就能明白。形容道理很明显。[出处]宋·苏轼《却鼠刀铭》“呜呼嗟夫,吾苟有之,不言而谕,是亦何劳。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不言而谕 (bù yán ér yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung