Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不言而信
Pinyin: bù yán ér xìn
Meanings: Trusted without words; high credibility., Không cần nói nhưng vẫn được tin tưởng, uy tín cao., 不说话,闷声不响。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言·吴衙内邻舟赴约》“秀娥一心忆着吴衙内,坐在旁边,不言不语,如醉如痴,酒也不沾一滴,箸也不动一动。”[例]王中见母子说话没缝,只得起来。~,走到前厅,看见主人灵柩。——清·李绿园《歧路灯》第32回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 言, 亻
Chinese meaning: 不说话,闷声不响。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言·吴衙内邻舟赴约》“秀娥一心忆着吴衙内,坐在旁边,不言不语,如醉如痴,酒也不沾一滴,箸也不动一动。”[例]王中见母子说话没缝,只得起来。~,走到前厅,看见主人灵柩。——清·李绿园《歧路灯》第32回。
Grammar: Thành ngữ, dùng để khen ngợi sự đáng tin cậy và uy tín của một người.
Example: 他的为人不言而信,大家都愿意跟随他。
Example pinyin: tā de wèi rén bù yán ér xìn , dà jiā dōu yuàn yì gēn suí tā 。
Tiếng Việt: Phẩm chất của anh ấy khiến người khác tin tưởng mà không cần nói, ai cũng muốn theo anh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không cần nói nhưng vẫn được tin tưởng, uy tín cao.
Nghĩa phụ
English
Trusted without words; high credibility.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不说话,闷声不响。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言·吴衙内邻舟赴约》“秀娥一心忆着吴衙内,坐在旁边,不言不语,如醉如痴,酒也不沾一滴,箸也不动一动。”[例]王中见母子说话没缝,只得起来。~,走到前厅,看见主人灵柩。——清·李绿园《歧路灯》第32回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế