Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不言不语
Pinyin: bù yán bù yǔ
Meanings: Không nói năng gì, im lặng hoàn toàn., Silent; not saying a word., 缘缘分。不可分解的缘分。比喻不能解脱的联系或关系。[出处]《古诗十九首》“文彩双鸳鸯,裁为合欢被,著以长相思,缘以结不解。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 言, 吾, 讠
Chinese meaning: 缘缘分。不可分解的缘分。比喻不能解脱的联系或关系。[出处]《古诗十九首》“文彩双鸳鸯,裁为合欢被,著以长相思,缘以结不解。”
Grammar: Thành ngữ, dùng để miêu tả trạng thái im lặng đáng chú ý.
Example: 他坐在那里不言不语,好像有什么心事。
Example pinyin: tā zuò zài nà lǐ bù yán bù yǔ , hǎo xiàng yǒu shén me xīn shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy ngồi đó không nói năng gì, hình như đang có tâm sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không nói năng gì, im lặng hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
Silent; not saying a word.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
缘缘分。不可分解的缘分。比喻不能解脱的联系或关系。[出处]《古诗十九首》“文彩双鸳鸯,裁为合欢被,著以长相思,缘以结不解。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế