Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不解之仇
Pinyin: bù jiě zhī chóu
Meanings: An irreconcilable grudge; deep enmity., Thù hận không thể giải quyết, mối hận sâu đậm., 技技艺。指具有某种技能的人,一遇机会,便情不自禁地想表现一下。[出处]汉·应劭《风俗通·声音·筑》“渐离变名易姓,为人庸保,匿作于宋子,久之,作苦,闻其家堂上客击筑,伎痒,不能毋出言,曰‘彼有善不善。’”[例]今听此言,~,如何不喜。——清·李汝珍《镜花缘》第五十三回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 角, 丶, 九, 亻
Chinese meaning: 技技艺。指具有某种技能的人,一遇机会,便情不自禁地想表现一下。[出处]汉·应劭《风俗通·声音·筑》“渐离变名易姓,为人庸保,匿作于宋子,久之,作苦,闻其家堂上客击筑,伎痒,不能毋出言,曰‘彼有善不善。’”[例]今听此言,~,如何不喜。——清·李汝珍《镜花缘》第五十三回。
Grammar: Thành ngữ, dùng để nhấn mạnh mức độ sâu sắc của sự thù hận.
Example: 他们两家有不解之仇,多年未曾往来。
Example pinyin: tā men liǎng jiā yǒu bù jiě zhī chóu , duō nián wèi céng wǎng lái 。
Tiếng Việt: Hai gia đình họ có mối thù không thể hòa giải, nhiều năm không qua lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thù hận không thể giải quyết, mối hận sâu đậm.
Nghĩa phụ
English
An irreconcilable grudge; deep enmity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
技技艺。指具有某种技能的人,一遇机会,便情不自禁地想表现一下。[出处]汉·应劭《风俗通·声音·筑》“渐离变名易姓,为人庸保,匿作于宋子,久之,作苦,闻其家堂上客击筑,伎痒,不能毋出言,曰‘彼有善不善。’”[例]今听此言,~,如何不喜。——清·李汝珍《镜花缘》第五十三回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế