Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不觉

Pinyin: bù jué

Meanings: Không nhận ra, không cảm thấy., Unaware; not realizing., ①看不见一车柴禾。比喻不下功夫去做。[例]明足以察秋毫之末,而不见舆薪。——《孟子·梁惠王上》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 冖, 见, 𭕄

Chinese meaning: ①看不见一车柴禾。比喻不下功夫去做。[例]明足以察秋毫之末,而不见舆薪。——《孟子·梁惠王上》。

Grammar: Thường dùng trong câu miêu tả trạng thái vô thức hoặc bất ngờ.

Example: 时间过得真快,不觉已经晚上了。

Example pinyin: shí jiān guò dé zhēn kuài , bù jué yǐ jīng wǎn shàng le 。

Tiếng Việt: Thời gian trôi qua nhanh thật, không nhận ra đã tối.

不觉
bù jué
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không nhận ra, không cảm thấy.

Unaware; not realizing.

看不见一车柴禾。比喻不下功夫去做。明足以察秋毫之末,而不见舆薪。——《孟子·梁惠王上》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不觉 (bù jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung