Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不觉技痒
Pinyin: bù jué jì yǎng
Meanings: Không kiềm được ham muốn thể hiện tài năng., Unable to resist showing off one's skills., ①没有发觉,没有感觉到。[例]一路景物极佳,也就不觉路途遥远。*②想不到,无意之间。[例]天天作诗著文,天长日久不觉已是著述颇丰。*③不禁,不由得。[例]他们两双眼好像无意中碰在一起时,两个都不觉红了脸。——扬沫《青春之歌》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 一, 冖, 见, 𭕄, 扌, 支, 疒, 羊
Chinese meaning: ①没有发觉,没有感觉到。[例]一路景物极佳,也就不觉路途遥远。*②想不到,无意之间。[例]天天作诗著文,天长日久不觉已是著述颇丰。*③不禁,不由得。[例]他们两双眼好像无意中碰在一起时,两个都不觉红了脸。——扬沫《青春之歌》。
Grammar: Thành ngữ, dùng để miêu tả sự phấn khích muốn thể hiện khả năng.
Example: 看到别人表演,他不觉技痒,也想上台试试。
Example pinyin: kàn dào bié rén biǎo yǎn , tā bù jué jì yǎng , yě xiǎng shàng tái shì shì 。
Tiếng Việt: Thấy người khác biểu diễn, anh ấy không kiềm được mà cũng muốn thử sức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không kiềm được ham muốn thể hiện tài năng.
Nghĩa phụ
English
Unable to resist showing off one's skills.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有发觉,没有感觉到。一路景物极佳,也就不觉路途遥远
想不到,无意之间。天天作诗著文,天长日久不觉已是著述颇丰
不禁,不由得。他们两双眼好像无意中碰在一起时,两个都不觉红了脸。——扬沫《青春之歌》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế