Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不见
Pinyin: bù jiàn
Meanings: Không gặp, không nhìn thấy., Not seeing; not meeting., ①表示禁止和劝阻。[例]不要逼我。*②制止或阻止一个倾向或一个冲动。[例]请他不要打断别人讲话。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 一, 见
Chinese meaning: ①表示禁止和劝阻。[例]不要逼我。*②制止或阻止一个倾向或一个冲动。[例]请他不要打断别人讲话。
Grammar: Dùng trong câu miêu tả việc không gặp hoặc không nhìn thấy ai/cái gì đó.
Example: 好久不见,你最近过得怎么样?
Example pinyin: hǎo jiǔ bú jiàn , nǐ zuì jìn guò dé zěn me yàng ?
Tiếng Việt: Lâu rồi không gặp, dạo này bạn sống thế nào?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không gặp, không nhìn thấy.
Nghĩa phụ
English
Not seeing; not meeting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示禁止和劝阻。不要逼我
制止或阻止一个倾向或一个冲动。请他不要打断别人讲话
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!