Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不见舆薪

Pinyin: bù jiàn yú xīn

Meanings: Không nhìn thấy cả xe củi, ám chỉ không nhận ra điều hiển nhiên., Unable to see the obvious; blind to clear truths., 经传指被古人尊崇为典范的著作。经传上没有记载。[又]常指人没有名声或论述没有根据。[出处]宋·罗大经《鹤林玉露》卷六三字虽不见经传,却亦甚雅。”[例]我们住的小胡同,连轿车也进不来,一向~。——老舍《吐了一口气》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 一, 见, 八, 车, 𦥑, 新, 艹

Chinese meaning: 经传指被古人尊崇为典范的著作。经传上没有记载。[又]常指人没有名声或论述没有根据。[出处]宋·罗大经《鹤林玉露》卷六三字虽不见经传,却亦甚雅。”[例]我们住的小胡同,连轿车也进不来,一向~。——老舍《吐了一口气》。

Grammar: Thành ngữ, dùng để phê phán sự thiếu nhạy bén hoặc nhận thức.

Example: 他对这个问题的态度简直是不见舆薪。

Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí de tài dù jiǎn zhí shì bú jiàn yú xīn 。

Tiếng Việt: Thái độ của anh ấy đối với vấn đề này thực sự mù quáng.

不见舆薪
bù jiàn yú xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không nhìn thấy cả xe củi, ám chỉ không nhận ra điều hiển nhiên.

Unable to see the obvious; blind to clear truths.

经传指被古人尊崇为典范的著作。经传上没有记载。[又]常指人没有名声或论述没有根据。[出处]宋·罗大经《鹤林玉露》卷六三字虽不见经传,却亦甚雅。”[例]我们住的小胡同,连轿车也进不来,一向~。——老舍《吐了一口气》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不见舆薪 (bù jiàn yú xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung