Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不见天日

Pinyin: bù jiàn tiān rì

Meanings: Never seeing the light of day; metaphor for oppression or confinement., Không nhìn thấy ánh sáng mặt trời, ám chỉ bị áp bức hoặc tù túng., ①不曾相见。[例]老哥俩可有日子不见了。*②(东西)见不着;丢失。[例]一辆新自行车转身就不见了。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 见, 大, 日

Chinese meaning: ①不曾相见。[例]老哥俩可有日子不见了。*②(东西)见不着;丢失。[例]一辆新自行车转身就不见了。

Grammar: Thành ngữ, mang sắc thái biểu cảm mạnh mẽ, thường dùng để chỉ hoàn cảnh khó khăn.

Example: 在那个黑暗的时代,人民不见天日。

Example pinyin: zài nà ge hēi àn de shí dài , rén mín bú jiàn tiān rì 。

Tiếng Việt: Trong thời đại đen tối đó, nhân dân không thấy ánh sáng.

不见天日
bù jiàn tiān rì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không nhìn thấy ánh sáng mặt trời, ám chỉ bị áp bức hoặc tù túng.

Never seeing the light of day; metaphor for oppression or confinement.

不曾相见。老哥俩可有日子不见了

(东西)见不着;丢失。一辆新自行车转身就不见了

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不见天日 (bù jiàn tiān rì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung