Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不虞之誉
Pinyin: bù yú zhī yù
Meanings: Unexpected fame or honor., Danh tiếng không ngờ tới, vinh dự bất ngờ., ①意料不到。[例]不虞之誉。*②出乎意料的事。[例]以备不虞。*③不忧虑,不担心。[例]不虞匮乏。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 一, 吴, 虍, 丶, 兴, 言
Chinese meaning: ①意料不到。[例]不虞之誉。*②出乎意料的事。[例]以备不虞。*③不忧虑,不担心。[例]不虞匮乏。
Grammar: Thành ngữ, dùng để miêu tả những lời khen hoặc sự công nhận ngoài mong đợi.
Example: 他突然获得了不虞之誉,成为众人关注的焦点。
Example pinyin: tā tū rán huò dé le bù yú zhī yù , chéng wéi zhòng rén guān zhù de jiāo diǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đột nhiên nhận được danh tiếng bất ngờ, trở thành tâm điểm chú ý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Danh tiếng không ngờ tới, vinh dự bất ngờ.
Nghĩa phụ
English
Unexpected fame or honor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
意料不到。不虞之誉
出乎意料的事。以备不虞
不忧虑,不担心。不虞匮乏
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế