Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不蔓不枝
Pinyin: bù màn bù zhī
Meanings: Ngắn gọn, súc tích, không lan man, rườm rà., Concise and to the point; not rambling or redundant., 蔓藤蔓,引伸为蔓延。既不蔓延,也不分支。比喻说话或写文章简明扼要,不拖泥带水。[出处]欧阳予倩《谈昆剧和的演出》“现在台上演的把熊友惠和侯三姑的一般情节删去,只留熊友兰与苏戍娟的一条线,干干净净八场戏,不蔓不支,我以为异趁。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 一, 曼, 艹, 支, 木
Chinese meaning: 蔓藤蔓,引伸为蔓延。既不蔓延,也不分支。比喻说话或写文章简明扼要,不拖泥带水。[出处]欧阳予倩《谈昆剧和的演出》“现在台上演的把熊友惠和侯三姑的一般情节删去,只留熊友兰与苏戍娟的一条线,干干净净八场戏,不蔓不支,我以为异趁。”
Grammar: Chủ yếu dùng trong văn viết để mô tả phong cách viết hoặc diễn đạt.
Example: 文章写得不蔓不枝,条理清晰。
Example pinyin: wén zhāng xiě dé bú màn bù zhī , tiáo lǐ qīng xī 。
Tiếng Việt: Bài viết ngắn gọn, mạch lạc rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngắn gọn, súc tích, không lan man, rườm rà.
Nghĩa phụ
English
Concise and to the point; not rambling or redundant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蔓藤蔓,引伸为蔓延。既不蔓延,也不分支。比喻说话或写文章简明扼要,不拖泥带水。[出处]欧阳予倩《谈昆剧和的演出》“现在台上演的把熊友惠和侯三姑的一般情节删去,只留熊友兰与苏戍娟的一条线,干干净净八场戏,不蔓不支,我以为异趁。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế