Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不落边际
Pinyin: bù luò biān jì
Meanings: Không có giới hạn, quá mức phóng đại đến mức vô lý., Without boundaries; overly exaggerated to the point of being unreasonable., 指挨不上边,无着落。[出处]张天翼《夏夜梦》“星星给搅得不安似地霎着眼,闪着白里带青的亮光,逗得人会不落边际地想开去,想到天上,想到这人世。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 洛, 艹, 力, 辶, 示, 阝
Chinese meaning: 指挨不上边,无着落。[出处]张天翼《夏夜梦》“星星给搅得不安似地霎着眼,闪着白里带青的亮光,逗得人会不落边际地想开去,想到天上,想到这人世。”
Grammar: Thường dùng trong văn nói hoặc văn viết để chỉ tính chất phóng đại thái quá.
Example: 他的说法有点不落边际,让人难以相信。
Example pinyin: tā de shuō fǎ yǒu diǎn bú luò biān jì , ràng rén nán yǐ xiāng xìn 。
Tiếng Việt: Cách nói của anh ấy hơi phóng đại quá mức, khiến người khác khó tin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có giới hạn, quá mức phóng đại đến mức vô lý.
Nghĩa phụ
English
Without boundaries; overly exaggerated to the point of being unreasonable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指挨不上边,无着落。[出处]张天翼《夏夜梦》“星星给搅得不安似地霎着眼,闪着白里带青的亮光,逗得人会不落边际地想开去,想到天上,想到这人世。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế