Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不落俗套

Pinyin: bù luò sú tào

Meanings: Không theo lối mòn, sáng tạo và độc đáo., Not following the beaten path; creative and original., 不因袭陈旧的格式。[出处]贺宜《序言》“这个作品的结构也比较新颖,不落俗套。”[例]我学习写评论性质的文章,给自己立了两个标准。一个是独立思考,另一个是~。——臧克家《京华练笔三十年》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 一, 洛, 艹, 亻, 谷, 大, 镸

Chinese meaning: 不因袭陈旧的格式。[出处]贺宜《序言》“这个作品的结构也比较新颖,不落俗套。”[例]我学习写评论性质的文章,给自己立了两个标准。一个是独立思考,另一个是~。——臧克家《京华练笔三十年》。

Grammar: Thường dùng để khen ngợi sự sáng tạo trong nghệ thuật hoặc tư duy.

Example: 这篇文章写得不落俗套。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng xiě dé bú luò sú tào 。

Tiếng Việt: Bài viết này được viết một cách sáng tạo, không theo lối mòn.

不落俗套
bù luò sú tào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không theo lối mòn, sáng tạo và độc đáo.

Not following the beaten path; creative and original.

不因袭陈旧的格式。[出处]贺宜《序言》“这个作品的结构也比较新颖,不落俗套。”[例]我学习写评论性质的文章,给自己立了两个标准。一个是独立思考,另一个是~。——臧克家《京华练笔三十年》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...