Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不若
Pinyin: bù ruò
Meanings: Không bằng, không sánh được., Not as good as, cannot compare to., ①即不如。[例]不若与人。——《孟子·梁惠王下》。[例]曾不若孀妻弱子。——《列子·汤问》。
HSK Level: 5
Part of speech: liên từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 右, 艹
Chinese meaning: ①即不如。[例]不若与人。——《孟子·梁惠王下》。[例]曾不若孀妻弱子。——《列子·汤问》。
Grammar: Thường dùng trong câu so sánh để đưa ra lựa chọn tốt hơn.
Example: 与其抱怨,不若行动起来。
Example pinyin: yǔ qí bào yuàn , bú ruò xíng dòng qǐ lái 。
Tiếng Việt: Thay vì than phiền, chi bằng hãy hành động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không bằng, không sánh được.
Nghĩa phụ
English
Not as good as, cannot compare to.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即不如。不若与人。——《孟子·梁惠王下》。曾不若孀妻弱子。——《列子·汤问》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!