Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不良
Pinyin: bù liáng
Meanings: Bad, poor, negative., Xấu, không tốt, tiêu cực., ①不利于心身健康的。[例]不良倾向。*②有害无益的。[例]不良影响。*③用心险恶的。[例]存心不良。*④效率很低的。[例]房里供暖不良的一天。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 丶, 艮
Chinese meaning: ①不利于心身健康的。[例]不良倾向。*②有害无益的。[例]不良影响。*③用心险恶的。[例]存心不良。*④效率很低的。[例]房里供暖不良的一天。
Grammar: Dùng để mô tả sự việc, hành động, hoặc kết quả xấu.
Example: 这种行为会带来不良后果。
Example pinyin: zhè zhǒng xíng wéi huì dài lái bù liáng hòu guǒ 。
Tiếng Việt: Hành vi này sẽ dẫn đến hậu quả xấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xấu, không tốt, tiêu cực.
Nghĩa phụ
English
Bad, poor, negative.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不利于心身健康的。不良倾向
有害无益的。不良影响
用心险恶的。存心不良
效率很低的。房里供暖不良的一天
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!