Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不舞之鹤
Pinyin: bù wǔ zhī hè
Meanings: A crane that doesn't dance; refers to someone talented but not fulfilling their potential., Con hạc không biết nhảy múa, ám chỉ người tài năng nhưng lại không phát huy được., 舞舞蹈。不舞蹈的鹤。比喻名不副实的人。也用来讥讽人无能。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·排调》“昔羊叔子有窑主善舞,尝向客称之。客试使驱来,氃氋而不肯舞。”[例]方宰淄时,松裁弱冠,过蒙器许,而驽钝不才,竟以~为羊公辱。——清蒲松龄《聊斋志异·折狱》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 一, 卌, 舛, 𠂉, 丶, 隺, 鸟
Chinese meaning: 舞舞蹈。不舞蹈的鹤。比喻名不副实的人。也用来讥讽人无能。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·排调》“昔羊叔子有窑主善舞,尝向客称之。客试使驱来,氃氋而不肯舞。”[例]方宰淄时,松裁弱冠,过蒙器许,而驽钝不才,竟以~为羊公辱。——清蒲松龄《聊斋志异·折狱》。
Grammar: Dùng để chỉ sự lãng phí tiềm năng.
Example: 他一直被视作不舞之鹤,才华横溢却无所作为。
Example pinyin: tā yì zhí bèi shì zuò bù wǔ zhī hè , cái huá héng yì què wú suǒ zuò wéi 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn được coi như con hạc không biết nhảy, tuy tài năng nhưng chẳng làm nên trò trống gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con hạc không biết nhảy múa, ám chỉ người tài năng nhưng lại không phát huy được.
Nghĩa phụ
English
A crane that doesn't dance; refers to someone talented but not fulfilling their potential.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
舞舞蹈。不舞蹈的鹤。比喻名不副实的人。也用来讥讽人无能。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·排调》“昔羊叔子有窑主善舞,尝向客称之。客试使驱来,氃氋而不肯舞。”[例]方宰淄时,松裁弱冠,过蒙器许,而驽钝不才,竟以~为羊公辱。——清蒲松龄《聊斋志异·折狱》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế