Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不舍昼夜
Pinyin: bù shě zhòu yè
Meanings: Working tirelessly day and night without stopping., Không quản ngày đêm, liên tục làm việc không ngừng nghỉ., 舍放弃。不放弃白天和黑夜。比喻夜以继日。[出处]《论语·子罕》“子在川上曰‘逝者如斯夫,不舍昼夜。”[例]道若途若川,车航混混,~。——汉·扬雄《法言·问道》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 一, 人, 舌, 尺, 旦, 丶, 亠, 亻, 夂
Chinese meaning: 舍放弃。不放弃白天和黑夜。比喻夜以继日。[出处]《论语·子罕》“子在川上曰‘逝者如斯夫,不舍昼夜。”[例]道若途若川,车航混混,~。——汉·扬雄《法言·问道》。
Grammar: Dùng để nhấn mạnh sự chăm chỉ, không mệt mỏi.
Example: 为了赶工期,工人们不舍昼夜地工作。
Example pinyin: wèi le gǎn gōng qī , gōng rén men bú shè zhòu yè dì gōng zuò 。
Tiếng Việt: Để kịp tiến độ, công nhân làm việc không ngừng ngày đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không quản ngày đêm, liên tục làm việc không ngừng nghỉ.
Nghĩa phụ
English
Working tirelessly day and night without stopping.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
舍放弃。不放弃白天和黑夜。比喻夜以继日。[出处]《论语·子罕》“子在川上曰‘逝者如斯夫,不舍昼夜。”[例]道若途若川,车航混混,~。——汉·扬雄《法言·问道》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế