Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不脩边幅
Pinyin: bù xiū biān fú
Meanings: Không chú ý đến vẻ ngoài, ăn mặc cẩu thả., Not paying attention to one's appearance, dressing carelessly., 形容不讲究衣饰仪容或不拘形式小节。亦作不修边幅”。[出处]南北朝·颜之推《颜氏家训·序致》“肆欲轻言,不脩边幅。”《幼学琼林·卷三·人事类》不脩边幅,谓人不饰仪容。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 一, 丨, 亻, 力, 辶, 巾, 畐
Chinese meaning: 形容不讲究衣饰仪容或不拘形式小节。亦作不修边幅”。[出处]南北朝·颜之推《颜氏家训·序致》“肆欲轻言,不脩边幅。”《幼学琼林·卷三·人事类》不脩边幅,谓人不饰仪容。”
Grammar: Mô tả người không chú trọng chăm chút diện mạo cá nhân.
Example: 他这个人一向不脩边幅。
Example pinyin: tā zhè ge rén yí xiàng bù xiū biān fú 。
Tiếng Việt: Anh ta thường không quan tâm đến ngoại hình của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không chú ý đến vẻ ngoài, ăn mặc cẩu thả.
Nghĩa phụ
English
Not paying attention to one's appearance, dressing carelessly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容不讲究衣饰仪容或不拘形式小节。亦作不修边幅”。[出处]南北朝·颜之推《颜氏家训·序致》“肆欲轻言,不脩边幅。”《幼学琼林·卷三·人事类》不脩边幅,谓人不饰仪容。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế