Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不能

Pinyin: bù néng

Meanings: Không thể, không có khả năng làm gì đó., Cannot, unable to do something., ①不可能;不能够。[例]又北向,不能得日。——明·归有光《项脊轩志》。[例]不能理解。[例]不能生育。[例]不能实现。*②[方言]不允许,不可以。[例]不能不谈到。[例]不能接受。[例]不能相提并论。*③[方言]不至于。

HSK Level: 1

Part of speech: other

Stroke count: 14

Radicals: 一, 䏍

Chinese meaning: ①不可能;不能够。[例]又北向,不能得日。——明·归有光《项脊轩志》。[例]不能理解。[例]不能生育。[例]不能实现。*②[方言]不允许,不可以。[例]不能不谈到。[例]不能接受。[例]不能相提并论。*③[方言]不至于。

Grammar: Được sử dụng trước động từ để chỉ ra rằng hành động không thể thực hiện được. Thường xuất hiện ở vị trí phủ định.

Example: 我不能去参加聚会。

Example pinyin: wǒ bù néng qù cān jiā jù huì 。

Tiếng Việt: Tôi không thể đi dự tiệc.

不能
bù néng
1

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể, không có khả năng làm gì đó.

Cannot, unable to do something.

不可能;不能够。又北向,不能得日。——明·归有光《项脊轩志》。不能理解。不能生育。不能实现

[方言]不允许,不可以。不能不谈到。不能接受。不能相提并论

[方言]不至于

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不能 (bù néng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung