Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不胫而走

Pinyin: bù jìng ér zǒu

Meanings: Without legs, it still runs; refers to news spreading quickly., Không có chân mà vẫn chạy, ý nói tin tức lan truyền rất nhanh., 胫小腿;走跑。没有腿却能跑。比喻事物无需推行,就已迅速地传播开去。[出处]汉·孔融《论盛孝章书》“珠玉无胫而自至者,以人好之也,况贤者之有足乎?”[例]袁伯珍慌忙把家里所有的东西,检点一番;别的一样不缺,只有金银首饰和钞票洋钱,却一概~。——清·无名氏《官场维新记》第四回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 一, 月, 土, 龰

Chinese meaning: 胫小腿;走跑。没有腿却能跑。比喻事物无需推行,就已迅速地传播开去。[出处]汉·孔融《论盛孝章书》“珠玉无胫而自至者,以人好之也,况贤者之有足乎?”[例]袁伯珍慌忙把家里所有的东西,检点一番;别的一样不缺,只有金银首饰和钞票洋钱,却一概~。——清·无名氏《官场维新记》第四回。

Grammar: Dùng trong trường hợp miêu tả tốc độ lan truyền của thông tin.

Example: 这个消息真是不胫而走,很快传遍了整个城市。

Example pinyin: zhè ge xiāo xī zhēn shì bú jìng ér zǒu , hěn kuài chuán biàn le zhěng gè chéng shì 。

Tiếng Việt: Tin tức này thật sự lan truyền rất nhanh, chỉ trong chốc lát đã khắp thành phố.

不胫而走
bù jìng ér zǒu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có chân mà vẫn chạy, ý nói tin tức lan truyền rất nhanh.

Without legs, it still runs; refers to news spreading quickly.

胫小腿;走跑。没有腿却能跑。比喻事物无需推行,就已迅速地传播开去。[出处]汉·孔融《论盛孝章书》“珠玉无胫而自至者,以人好之也,况贤者之有足乎?”[例]袁伯珍慌忙把家里所有的东西,检点一番;别的一样不缺,只有金银首饰和钞票洋钱,却一概~。——清·无名氏《官场维新记》第四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不胫而走 (bù jìng ér zǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung